lòng tham nghĩa tiếng Anh là
greedily
/ˈɡriːdəli/
lòng tham còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greedily: lòng tham
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greedily