long stride (n) nghĩa tiếng Việt là
Bước dài
long stride còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long stride
Nghe phát âm giọng Mỹ của long stride
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bước dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long stride
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long stride
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long stride