lòng nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
fervour
/ˈfɜːvər/
(n)
lòng nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervour: lòng nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervour