lòng nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
avidness
/ˈævɪdnəs/
lòng nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của avidness
Nghe phát âm giọng Mỹ của avidness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng nhiệt huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của avidness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avidness: lòng nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avidness