lòng nhiệt huyết nghĩa tiếng Đức là
Eifrigkeit
(f)
lòng nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Eifrigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng nhiệt huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Eifrigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eifrigkeit: lòng nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eifrigkeit