lòng mến thương nghĩa tiếng Anh là
Fondness
/ˈfɒndnɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Fondness
Nghe phát âm giọng Mỹ của Fondness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng mến thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Fondness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fondness: lòng mến thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fondness