long lived (adj) nghĩa tiếng Việt là
Sống lâu
long lived phiên âm IPA là /lɒŋ lɪvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long lived
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long lived