lòng lễ phép nghĩa tiếng Anh là
courtesy
/ˈkɜːtəsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của courtesy
Nghe phát âm giọng Mỹ của courtesy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng lễ phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của courtesy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtesy: lòng lễ phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtesy