lòng lễ phép nghĩa tiếng Anh là courtesy
/ˈkɜː.tə.si/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtesy: lòng lễ phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtesy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lòng lễ phép