lộng lẫy nghĩa tiếng Anh là
lavish
/ˈlævɪʃ/
(adj)
lộng lẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lavish
Nghe phát âm giọng Mỹ của lavish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộng lẫy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lavish: lộng lẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lavish