lộng lẫy nghĩa tiếng Anh là
fancy
/ˈfænsi/
(adj)
lộng lẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fancy: lộng lẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fancy