long lanh nghĩa tiếng Anh là
glimmer
/ˈɡlɪmər/
(v)
long lanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glimmer
Nghe phát âm giọng Mỹ của glimmer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của long lanh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glimmer: long lanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glimmer