lòng dũng cảm nghĩa tiếng Anh là
valour
/ˈvælər/
(n)
lòng dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan valour: lòng dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
valour