lòng dũng cảm nghĩa tiếng Đức là Heldentum
lòng dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Heldenmut, Mut, Kühnheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heldentum: lòng dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heldentum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng dũng cảm