lòng dũng cảm nghĩa tiếng Đức là
Heldentum
(n)
lòng dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heldentum: lòng dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heldentum