lòng cao thượng nghĩa tiếng Anh là
magnanimity
/ˌmæɡnəˈnɪmɪti/
(n)
lòng cao thượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của magnanimity
Nghe phát âm giọng Mỹ của magnanimity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng cao thượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của magnanimity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan magnanimity: lòng cao thượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
magnanimity