lonenbildung nghĩa tiếng Việt là Cấu tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lonenbildung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lonenbildung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cấu tạo