lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
welter
/ˈwɛltər/
(n)
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của welter
Nghe phát âm giọng Mỹ của welter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của welter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan welter: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
welter