lộn lại nghĩa tiếng Anh là
reversely
/rɪˈvɜːrsli/
lộn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reversely: lộn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reversely