lỗi thời nghĩa tiếng Anh là
antiquate
/ˈæntɪkweɪt/
(v)
lỗi thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antiquate
Nghe phát âm giọng Mỹ của antiquate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗi thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antiquate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquate: lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquate