lời mắng chửi nghĩa tiếng Anh là
invective
/ɪnˈvɛktɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invective
Nghe phát âm giọng Mỹ của invective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lời mắng chửi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invective: lời mắng chửi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invective