lỗi lạc nghĩa tiếng Anh là
eminent
/ˈɛmɪnənt/
(adj)
lỗi lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eminent
Nghe phát âm giọng Mỹ của eminent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗi lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eminent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eminent: lỗi lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eminent