logging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang ghi chú
logging phiên âm IPA là /ˈlɒɡɪŋ/
logging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan logging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
logging