loftiness (n) nghĩa tiếng Việt là
giàu có
loftiness phiên âm IPA là /ˈlɒftinəs/
loftiness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loftiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của loftiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giàu có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loftiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loftiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loftiness