loathing (n)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ghê tởm
loathing phiên âm IPA là /ˈləʊðɪŋ/
loathing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loathing
Nghe phát âm giọng Mỹ của loathing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghê tởm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loathing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loathing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loathing