loathed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã ghê tởm
loathed phiên âm IPA là /ləʊðd/
loathed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loathed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loathed