loại bỏ cỏ dại nghĩa tiếng Đức là
jäten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jäten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loại bỏ cỏ dại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jäten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jäten: loại bỏ cỏ dại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jäten