lỗ thủng nghĩa tiếng Anh là
leak
/liːk/
(n)
lỗ thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leak: lỗ thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leak