lỗ thoát nghĩa tiếng Anh là
outlet hole
/ˈaʊtlɛt həʊl/
(n)
lỗ thoát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlet hole
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlet hole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ thoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlet hole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlet hole: lỗ thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlet hole