lỗ răng cười nghĩa tiếng Đức là
Grübchen
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Grübchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ răng cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Grübchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grübchen: lỗ răng cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grübchen