lỗ răng cưa nghĩa tiếng Anh là
perforation
/ˌpɜːfəˈreɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perforation: lỗ răng cưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perforation