lỗ hổng nghĩa tiếng Anh là
breach
/briːtʃ/
(n)(v)
lỗ hổng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breach
Nghe phát âm giọng Mỹ của breach
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ hổng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của breach
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breach: lỗ hổng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breach