lỗ hổng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là space
/speɪs/
lỗ hổng còn có các bản dịch khác là
gap, void, break, hiatus, breach
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan space: lỗ hổng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
space
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗ hổng