lơ đãng nghĩa tiếng Anh là
absent-minded
/ˈæbsənt ˈmaɪndɪd/
(adj)
lơ đãng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của absent-minded
Nghe phát âm giọng Mỹ của absent-minded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lơ đãng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của absent-minded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absent-minded: lơ đãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absent-minded