livings nghĩa tiếng Việt là đời sống
livings còn có các bản dịch khác là
Cuộc sống, sinh kế, cuộc đời, Đời, nghị lực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
livings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đời sống