living nghĩa tiếng Việt là đang sống
living phiên âm IPA là /ˈlɪvɪŋ/
living còn có các bản dịch khác là
Còn sống, sinh kế, kế sinh nhai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan living
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
living
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang sống