livestock farming (n) nghĩa tiếng Việt là
Chăn nuôi
livestock farming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của livestock farming
Nghe phát âm giọng Mỹ của livestock farming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chăn nuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của livestock farming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan livestock farming
Mở Rộng