littered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm bẩn
littered phiên âm IPA là /ˈlɪtərd/
littered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của littered
Nghe phát âm giọng Mỹ của littered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của littered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan littered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
littered