listened (past tense) nghĩa tiếng Việt là
lắng nghe
listened phiên âm IPA là /ˈlɪsənd/
listened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listened