listen to (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
lắng nghe
listen to phiên âm IPA là /ˈlɪsən tuː/
listen to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của listen to
Nghe phát âm giọng Mỹ của listen to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắng nghe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của listen to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listen to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listen to