liquidieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Giải thể
liquidieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của liquidieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải thể
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của liquidieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liquidieren