lĩnh vực nghĩa tiếng Đức là
Reich
(n)
lĩnh vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Reich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lĩnh vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Reich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reich: lĩnh vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reich