linh kiện nghĩa tiếng Anh là
component
/kəmˈpəʊnənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của component
Nghe phát âm giọng Mỹ của component
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của linh kiện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan component: linh kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
component