linh hoạt nghĩa tiếng Đức là
lebendig
(adj)
linh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lebendig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của linh hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lebendig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebendig: linh hoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebendig