lính gác nghĩa tiếng Anh là
sentries
/ˈsɛntriz/
(n) (Pl.)
lính gác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sentries
Nghe phát âm giọng Mỹ của sentries
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lính gác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sentries
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sentries: lính gác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sentries