lined up (Prasal v) (past) nghĩa tiếng Việt là
xếp hàng
lined up phiên âm IPA là /laɪnd ʌp/
lined up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lined up
Nghe phát âm giọng Mỹ của lined up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xếp hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lined up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lined up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lined up