linearly nghĩa tiếng Việt là
Thẳng
linearly phiên âm IPA là /ˈlɪniərli/
linearly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của linearly
Nghe phát âm giọng Mỹ của linearly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẳng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linearly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linearly