linear (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thẳng
linear phiên âm IPA là /ˈlɪniər/
linear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của linear
Nghe phát âm giọng Mỹ của linear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của linear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan linear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
linear