lighthearted adj nghĩa tiếng Việt là
Vui vẻ
lighthearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lighthearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của lighthearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lighthearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lighthearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lighthearted