lighted (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
thắp sáng
lighted phiên âm IPA là /hæv lɪt/
lighted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lighted
Nghe phát âm giọng Mỹ của lighted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thắp sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lighted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lighted