lies (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
nói dối
lies phiên âm IPA là /laɪz/
lies còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lies
Nghe phát âm giọng Mỹ của lies
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lies
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lies