liên quan đến nghĩa tiếng Đức là
einbeziehen
(v)(Present tense)
liên quan đến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbeziehen: liên quan đến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbeziehen